Thực đơn
Quân_đội_Anh Nhân sựLực lượng | 1975 | 1985 | 1993 | 1997 | 2005/2006[2] |
---|---|---|---|---|---|
Lực lượng chính quy | |||||
Tổng cộng | 338.400 | 326.200 | 274.800 | 210.800 | 195.900 |
Hải quân | 76.200 | 70.400 | 59.400 | 45.100 | 39.400 |
Lục quân | 167.100 | 162.400 | 134.600 | 108.800 | 107.700 |
Không quân | 95.000 | 93.400 | 80.900 | 56.900 | 48.700 |
Lực lượng dự bị | |||||
Tổng cộng | N/A | 205.700 | 258.300 | 259.300 | 191.300 |
Hải quân | N/A | 25.700 | 22.000 | 24.100 | 22.200 |
Lục quân | N/A | 150.200 | 190.200 | 190.100 | 134.200 |
Không quân | N/A | 29.800 | 46.100 | 45.400 | 35.000 |
Lực lượng tình nguyện | |||||
Tổng cộng | N/A | 88.600 | 76.100 | 62.500 | 42.300 |
Hải quân | N/A | 6.300 | 5.600 | 4.600 | 3.600 |
Lục quân | N/A | 81,00 | 68.700 | 57.600 | 37.300 |
Không quân | N/A | 1.200 | 1.800 | 1.400 | 1.400 |
Thực đơn
Quân_đội_Anh Nhân sựLiên quan
Quân đội nhân dân Việt Nam Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam Quần đảo Trường SaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Quân_đội_Anh http://www.doyle.com.au/fenian_raids.htm http://www.britains-smallwars.com/Museum/Falklands... http://www.firstworldwar.com/weaponry/gas.htm http://www.modoracle.com http://www.operationbanner.com/news.asp?StotyID=60 http://www.umbc.edu/che/tahlessons/pdf/Pontiacs_Wa... http://www.loc.gov/rr/program/bib/1812/ http://www.kamouflage.net/camouflage/00165/en_inde... http://www.army.mil.nz/culture-and-history/nz-army... http://web.archive.org/web/20071014050900/http://w...